中文 Trung Quốc
基因圖譜
基因图谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lập bản đồ của gen
基因圖譜 基因图谱 phát âm tiếng Việt:
[ji1 yin1 tu2 pu3]
Giải thích tiếng Anh
mapping of genome
基因型 基因型
基因學 基因学
基因工程 基因工程
基因技術 基因技术
基因擴大 基因扩大
基因改造 基因改造