中文 Trung Quốc
培
培
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngân hàng với trái đất
để trồng (nghĩa đen hoặc hình.)
để đào tạo (người)
培 培 phát âm tiếng Việt:
[pei2]
Giải thích tiếng Anh
to bank up with earth
to cultivate (lit. or fig.)
to train (people)
培亞 培亚
培修 培修
培勒茲 培勒兹
培果 培果
培根 培根
培植 培植