中文 Trung Quốc
執迷不悟
执迷不悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
obstinately tồn tại trong đi về những điều sai đường (thành ngữ)
執迷不悟 执迷不悟 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 mi2 bu4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to obstinately persist in going about things the wrong way (idiom)
埸 埸
培 培
培亞 培亚
培勒茲 培勒兹
培土 培土
培果 培果