中文 Trung Quốc
執迷
执迷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là ám ảnh
tồn tại obstinately
執迷 执迷 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 mi2]
Giải thích tiếng Anh
to be obsessive
to persist obstinately
執迷不悟 执迷不悟
埸 埸
培 培
培修 培修
培勒茲 培勒兹
培土 培土