中文 Trung Quốc
執委會
执委会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban chấp hành
執委會 执委会 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 wei3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
executive committee
執導 执导
執意 执意
執拗 执拗
執掌 执掌
執政 执政
執政官 执政官