中文 Trung Quốc
  • 執導 繁體中文 tranditional chinese執導
  • 执导 简体中文 tranditional chinese执导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trực tiếp (một bộ phim, chơi vv)
執導 执导 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to direct (a film, play etc)