中文 Trung Quốc
一半天
一半天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một ngày hoặc hai
sớm
一半天 一半天 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ban4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
in a day or two
soon
一卡通 一卡通
一去不回 一去不回
一去不復返 一去不复返
一反常態 一反常态
一口 一口
一口吃不成胖子 一口吃不成胖子