中文 Trung Quốc- 一反常態
- 一反常态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hoàn thành các thay đổi từ trạng thái bình thường (thành ngữ); khá uncharacteristic
- hoàn toàn bên ngoài chuẩn
- ra khỏi nhân vật
一反常態 一反常态 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- complete change from the normal state (idiom); quite uncharacteristic
- entirely outside the norm
- out of character