中文 Trung Quốc
一卡通
一卡通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yikatong (Beijing giao thông công cộng thông minh thẻ)
一卡通 一卡通 phát âm tiếng Việt:
[Yi1 ka3 tong1]
Giải thích tiếng Anh
Yikatong (Beijing public transport smart card)
一去不回 一去不回
一去不復返 一去不复返
一去無影蹤 一去无影踪
一口 一口
一口吃不成胖子 一口吃不成胖子
一口吃個胖子 一口吃个胖子