中文 Trung Quốc
一去不回
一去不回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi mãi mãi
一去不回 一去不回 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qu4 bu4 hui2]
Giải thích tiếng Anh
gone forever
一去不復返 一去不复返
一去無影蹤 一去无影踪
一反常態 一反常态
一口吃不成胖子 一口吃不成胖子
一口吃個胖子 一口吃个胖子
一口咬定 一口咬定