中文 Trung Quốc
  • 一去不回 繁體中文 tranditional chinese一去不回
  • 一去不回 简体中文 tranditional chinese一去不回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi mãi mãi
一去不回 一去不回 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 qu4 bu4 hui2]

Giải thích tiếng Anh
  • gone forever