中文 Trung Quốc
一切就緒
一切就绪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ ở chỗ nó và sẵn sàng (thành ngữ)
一切就緒 一切就绪 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qie4 jiu4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
everything in its place and ready (idiom)
一切險 一切险
一刻千金 一刻千金
一則 一则
一動不動 一动不动
一勞永逸 一劳永逸
一匙 一匙