中文 Trung Quốc
  • 一刻千金 繁體中文 tranditional chinese一刻千金
  • 一刻千金 简体中文 tranditional chinese一刻千金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời gian là vàng
  • mỗi phút đếm
一刻千金 一刻千金 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ke4 qian1 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • time is gold
  • every minute counts