中文 Trung Quốc
一刻千金
一刻千金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian là vàng
mỗi phút đếm
一刻千金 一刻千金 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ke4 qian1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
time is gold
every minute counts
一則 一则
一則以喜,一則以憂 一则以喜,一则以忧
一動不動 一动不动
一匙 一匙
一千零一夜 一千零一夜
一半 一半