中文 Trung Quốc
一匙
一匙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muỗng
一匙 一匙 phát âm tiếng Việt:
[yi1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
spoonful
一千零一夜 一千零一夜
一半 一半
一半天 一半天
一去不回 一去不回
一去不復返 一去不复返
一去無影蹤 一去无影踪