中文 Trung Quốc
  • 一切險 繁體中文 tranditional chinese一切險
  • 一切险 简体中文 tranditional chinese一切险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tất cả những rủi ro (bảo hiểm)
一切險 一切险 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 qie4 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • all risks (insurance)