中文 Trung Quốc
一切險
一切险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả những rủi ro (bảo hiểm)
一切險 一切险 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qie4 xian3]
Giải thích tiếng Anh
all risks (insurance)
一刻千金 一刻千金
一則 一则
一則以喜,一則以憂 一则以喜,一则以忧
一勞永逸 一劳永逸
一匙 一匙
一千零一夜 一千零一夜