中文 Trung Quốc
一切如舊
一切如旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ như trước
一切如舊 一切如旧 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qie4 ru2 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
everything as before
一切就緒 一切就绪
一切險 一切险
一刻千金 一刻千金
一則以喜,一則以憂 一则以喜,一则以忧
一動不動 一动不动
一勞永逸 一劳永逸