中文 Trung Quốc
一切向錢看
一切向钱看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa tiền trên mọi thứ khác
一切向錢看 一切向钱看 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qie4 xiang4 qian2 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to put money above everything else
一切如舊 一切如旧
一切就緒 一切就绪
一切險 一切险
一則 一则
一則以喜,一則以憂 一则以喜,一则以忧
一動不動 一动不动