中文 Trung Quốc
  • 一切向錢看 繁體中文 tranditional chinese一切向錢看
  • 一切向钱看 简体中文 tranditional chinese一切向钱看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa tiền trên mọi thứ khác
一切向錢看 一切向钱看 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 qie4 xiang4 qian2 kan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to put money above everything else