中文 Trung Quốc
一元醇
一元醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
methyl rượu CH3OH
一元醇 一元醇 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yuan2 chun2]
Giải thích tiếng Anh
methyl alcohol CH3OH
一共 一共
一再 一再
一准 一准
一刀切 一刀切
一分一毫 一分一毫
一分為二 一分为二