中文 Trung Quốc
一准
一准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắc chắn
cũng là tác giả 一準|一准 [yi1 zhun3]
一准 一准 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
certainly
also written 一準|一准[yi1 zhun3]
一刀兩斷 一刀两断
一刀切 一刀切
一分一毫 一分一毫
一分耕耘,一分收穫 一分耕耘,一分收获
一分錢一分貨 一分钱一分货
一分錢兩分貨 一分钱两分货