中文 Trung Quốc
  • 一准 繁體中文 tranditional chinese一准
  • 一准 简体中文 tranditional chinese一准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chắc chắn
  • cũng là tác giả 一準|一准 [yi1 zhun3]
一准 一准 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 zhun3]

Giải thích tiếng Anh
  • certainly
  • also written 一準|一准[yi1 zhun3]