中文 Trung Quốc
一分一毫
一分一毫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ít (thành ngữ)
một rất
一分一毫 一分一毫 phát âm tiếng Việt:
[yi1 fen1 yi1 hao2]
Giải thích tiếng Anh
a tiny bit (idiom)
an iota
一分為二 一分为二
一分耕耘,一分收穫 一分耕耘,一分收获
一分錢一分貨 一分钱一分货
一切 一切
一切事物 一切事物
一切向錢看 一切向钱看