中文 Trung Quốc
一再
一再
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
一再 一再 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zai4]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
一准 一准
一刀兩斷 一刀两断
一刀切 一刀切
一分為二 一分为二
一分耕耘,一分收穫 一分耕耘,一分收获
一分錢一分貨 一分钱一分货