中文 Trung Quốc
丁鯛
丁鲷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cá hanh
丁鯛 丁鲷 phát âm tiếng Việt:
[ding1 diao1]
Giải thích tiếng Anh
tench
丁鱥 丁鱥
丁點 丁点
丂 丂
七七 七七
七七事變 七七事变
七七八八 七七八八