中文 Trung Quốc
  • 七七 繁體中文 tranditional chinese七七
  • 七七 简体中文 tranditional chinese七七
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bảy sevens (bằng 49)
  • CF Phật giáo dịch vụ cho sự tái sinh tốt đẹp của rời
七七 七七 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • seven sevens (equals 49)
  • cf Buddhist services for the auspicious reincarnation of the departed