中文 Trung Quốc
丁點
丁点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ chút
丁點 丁点 phát âm tiếng Việt:
[ding1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
tiny bit
丂 丂
七 七
七七 七七
七七八八 七七八八
七上八下 七上八下
七事 七事