中文 Trung Quốc
丁鱥
丁鱥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cá hanh (Tinca tinca)
丁鱥 丁鱥 phát âm tiếng Việt:
[ding1 gui4]
Giải thích tiếng Anh
tench (Tinca tinca)
丁點 丁点
丂 丂
七 七
七七事變 七七事变
七七八八 七七八八
七上八下 七上八下