中文 Trung Quốc
  • 轘 繁體中文 tranditional chinese
  • 轘 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xé giữa xe ngựa (như là hình phạt)
轘 轘 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to tear between chariots (as punishment)