中文 Trung Quốc
轉門
转门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa quay vòng
turnstile
轉門 转门 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 men2]
Giải thích tiếng Anh
revolving door
turnstile
轉關係 转关系
轉院 转院
轉面無情 转面无情
轉頭 转头
轉頭 转头
轉體 转体