中文 Trung Quốc- 轉院
- 转院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chuyển (bệnh nhân) đến một bệnh viện khác nhau
- để chuyển đến bệnh viện (ví dụ như một tù nhân)
轉院 转院 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to transfer (a patient) to a different hospital
- to transfer to hospital (e.g. a prisoner)