中文 Trung Quốc
轉體
转体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn qua
để chuyển qua (của một cơ thể)
轉體 转体 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
to roll over
to turn over (one's body)
轉鼓 转鼓
轍 辙
轍 辙
轎夫 轿夫
轎子 轿子
轎車 轿车