中文 Trung Quốc
轉達
转达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
để truyền đạt
để giao tiếp
轉達 转达 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 da2]
Giải thích tiếng Anh
to pass on
to convey
to communicate
轉遞 转递
轉鈴 转铃
轉鈴兒 转铃儿
轉鐘 转钟
轉門 转门
轉關係 转关系