中文 Trung Quốc
  • 轉鈴 繁體中文 tranditional chinese轉鈴
  • 转铃 简体中文 tranditional chinese转铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe đạp bell (với nắp xoay)
轉鈴 转铃 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan4 ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • bicycle bell (with revolving cap)