中文 Trung Quốc
  • 轉遊 繁體中文 tranditional chinese轉遊
  • 转游 简体中文 tranditional chinese转游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 轉悠|转悠 [zhuan4 you5]
轉遊 转游 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan4 you5]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 轉悠|转悠[zhuan4 you5]