中文 Trung Quốc
轉遊
转游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 轉悠|转悠 [zhuan4 you5]
轉遊 转游 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 you5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 轉悠|转悠[zhuan4 you5]
轉運 转运
轉運棧 转运栈
轉運站 转运站
轉達 转达
轉遞 转递
轉鈴 转铃