中文 Trung Quốc
轉船
转船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển tàu
轉船 转船 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to transfer ships
轉行 转行
轉角 转角
轉診 转诊
轉譯 转译
轉變 转变
轉變立場 转变立场