中文 Trung Quốc
  • 轉行 繁體中文 tranditional chinese轉行
  • 转行 简体中文 tranditional chinese转行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thay đổi nghề nghiệp
轉行 转行 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to change profession