中文 Trung Quốc
轉診
转诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển giao (một bệnh nhân để điều trị tại một bệnh viện khác nhau)
轉診 转诊 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
to transfer (a patient for treatment in a different hospital)
轉調 转调
轉譯 转译
轉變 转变
轉變過程 转变过程
轉讓 转让
轉賣 转卖