中文 Trung Quốc
  • 轉移安置 繁體中文 tranditional chinese轉移安置
  • 转移安置 简体中文 tranditional chinese转移安置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để di chuyển
  • phải sơ tán
轉移安置 转移安置 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 yi2 an1 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to relocate
  • to evacuate