中文 Trung Quốc
轉移陣地
转移阵地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển một là cơ sở (của hoạt động)
để đặt lại vị trí
để di chuyển
轉移陣地 转移阵地 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 yi2 zhen4 di4]
Giải thích tiếng Anh
to move one's base (of operations)
to reposition
to relocate
轉筆刀 转笔刀
轉筋 转筋
轉紐 转纽
轉置 转置
轉義 转义
轉而 转而