中文 Trung Quốc
轉給
转给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua ngày với
轉給 转给 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 gei3]
Giải thích tiếng Anh
to pass on to
轉置 转置
轉義 转义
轉而 转而
轉腰子 转腰子
轉臉 转脸
轉船 转船