中文 Trung Quốc
謀略
谋略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưu
chiến lược
tài nguyên
謀略 谋略 phát âm tiếng Việt:
[mou2 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
stratagem
strategy
resourcefulness
謀職 谋职
謀臣 谋臣
謀臣如雨 谋臣如雨
謀臣猛將 谋臣猛将
謀計 谋计
謀財害命 谋财害命