中文 Trung Quốc
謀臣猛將
谋臣猛将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chuyên gia chiến lược và mạnh mẽ vị tướng (thành ngữ)
謀臣猛將 谋臣猛将 phát âm tiếng Việt:
[mou2 chen2 meng3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
strategic experts and powerful generals (idiom)
謀計 谋计
謀財害命 谋财害命
謀面 谋面
謁 谒
謁訪 谒访
謁陵 谒陵