中文 Trung Quốc
謀職
谋职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm một công việc
để tìm kiếm việc làm
謀職 谋职 phát âm tiếng Việt:
[mou2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to look for a job
to seek employment
謀臣 谋臣
謀臣如雨 谋臣如雨
謀臣武將 谋臣武将
謀計 谋计
謀財害命 谋财害命
謀面 谋面