中文 Trung Quốc
  • 蠶箔 繁體中文 tranditional chinese蠶箔
  • 蚕箔 简体中文 tranditional chinese蚕箔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khay rơm để nuôi tằm
  • hình. nho
蠶箔 蚕箔 phát âm tiếng Việt:
  • [can2 bo2]

Giải thích tiếng Anh
  • tray of straw for raising silkworms
  • fig. sericulture