中文 Trung Quốc
蠢蠢欲動
蠢蠢欲动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu để khuấy (thành ngữ)
để nhận được bồn chồn
để trở thành đe dọa
蠢蠢欲動 蠢蠢欲动 phát âm tiếng Việt:
[chun3 chun3 yu4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to begin to stir (idiom)
to get restless
to become threatening
蠢豬 蠢猪
蠢貨 蠢货
蠢驢 蠢驴
蠣鷸 蛎鹬
蠣黃 蛎黄
蠧 蠧