中文 Trung Quốc
蠢驢
蠢驴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngớ ngẩn ass
蠢驢 蠢驴 phát âm tiếng Việt:
[chun3 lu:2]
Giải thích tiếng Anh
silly ass
蠣 蛎
蠣鷸 蛎鹬
蠣黃 蛎黄
蠨 蟏
蠨蛸 蟏蛸
蠨蛸滿室 蟏蛸满室