中文 Trung Quốc
蠢豬
蠢猪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu ngốc lợn
thằng ngốc
蠢豬 蠢猪 phát âm tiếng Việt:
[chun3 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
stupid swine
idiot
蠢貨 蠢货
蠢驢 蠢驴
蠣 蛎
蠣黃 蛎黄
蠧 蠧
蠨 蟏