中文 Trung Quốc
蠢蛋
蠢蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lừa
dolt
蠢蛋 蠢蛋 phát âm tiếng Việt:
[chun3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
fool
dolt
蠢蠢欲動 蠢蠢欲动
蠢豬 蠢猪
蠢貨 蠢货
蠣 蛎
蠣鷸 蛎鹬
蠣黃 蛎黄