中文 Trung Quốc
荒謬
荒谬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngớ ngẩn
vô lý
荒謬 荒谬 phát âm tiếng Việt:
[huang1 miu4]
Giải thích tiếng Anh
absurd
ridiculous
荒謬無稽 荒谬无稽
荒謬絕倫 荒谬绝伦
荒遐 荒遐
荒野 荒野
荔 荔
荔城 荔城