中文 Trung Quốc
自取
自取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp chính mình để (thực phẩm)
để mời (rắc rối)
đến tòa án (thảm họa)
自取 自取 phát âm tiếng Việt:
[zi4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to help oneself to (food)
to invite (trouble)
to court (disaster)
自取其咎 自取其咎
自取滅亡 自取灭亡
自古 自古
自各兒 自各儿
自吹自擂 自吹自擂
自告奮勇 自告奋勇