中文 Trung Quốc
自民黨
自民党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng dân chủ tự do (Đảng chính trị Nhật bản)
自民黨 自民党 phát âm tiếng Việt:
[Zi4 min2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
Liberal Democratic Party (Japanese political party)
自治 自治
自治區 自治区
自治州 自治州
自治旗 自治旗
自治權 自治权
自治縣 自治县