中文 Trung Quốc
自我安慰
自我安慰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để an ủi mình
để giao diện điều khiển chính mình
để trấn an mình
自我安慰 自我安慰 phát âm tiếng Việt:
[zi4 wo3 an1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to comfort oneself
to console oneself
to reassure oneself
自我實現 自我实现
自我意識 自我意识
自我批評 自我批评
自我解嘲 自我解嘲
自我評價 自我评价
自我防衛 自我防卫