中文 Trung Quốc
自成一家
自成一家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một phong cách của riêng của một
自成一家 自成一家 phát âm tiếng Việt:
[zi4 cheng2 yi1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to have a style of one's own
自我 自我
自我介紹 自我介绍
自我催眠 自我催眠
自我安慰 自我安慰
自我實現 自我实现
自我意識 自我意识